Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng mới nhất tháng 09/2023 - áp dụng cho khách hàng gửi tiền VNĐ tại Quầy (%/năm)

Ngân hàng 01 tháng 03 tháng 06 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
Abbank 557,88,18,38,38,3
ACB 3,94,16,26,66,76,76,7
Agribank 4,14,65,56,86,66,6
Bắc Á 557,57,77,97,97,9
Bảo Việt -4.736.707.067.017.016.79
Bảo Việt 4,6557,58,17,97,77,7
BIDV 4,14,65,56,86,86,86,8
CBBank 3,83,97,17,457,57,57,5
CIMB -------
Đông Á 4,54,56,356,76,96,96,9
Eximbank 4.754.7566.67.17.17.1
GPBank 557,88---
GPBank 4.754.756.877.17.17.1
HDBank -4.156.56.66.76.56.4
Hong Leong 4,54,765,8-5,85,8
HSBC 0.51.251.751.752.752.75-
Indovina 4,74,97,47,788,18,1
KBank -------
Kiên Long 4,84,86,677,27,37,3
Liên Việt -4.335.936.316.496.396.20
MB Bank 4,74,86,57,27,37,37
MSB 556,87777
Nam Á Bank 557,457,177,37,26,79
NCB 558,18,158,057,957,85
OCB 4,74,97,47,97,97,97,9
Oceanbank 557,57,7888
PGBank 557,37,57,57,67,6
Publicbank 4,8577,77,87,87,8
Pvcombank 4,54,577,77,87,87,8
Sacombank 4,74, 96,67,27,67,67,6
Saigonbank 557,27,67,47,47,4
SCB 557,757,87,67,67,6
SeABank 4,74,76,66,977,057,1
SHB 4,64,86,87,37,47,47,4
Shinhan 3.23.74.65.854.904.854.80
Standard Chartered 1.52.22.52.93.33.53.9
Techcombank 4,64,66,86,86,86,86,8
TPBank 4,74,96,1-7,1-7
UOB 22.256---
VIB 557,48,27,67,77,7
Việt Á -4.486.66.786.316.226.04
VietBank 4.754.756.97.1777
Vietcapitalbank 4,34,67,37,98,28,38,5
Vietcombank 4,14,65,56,8-6,86,8
Vietinbank 3,34,15,06,36,36,36,3
VPBank 4,74,77,57,56,76,76,7
VRB 5588,48,88,98,9

Lãi suất tiền gửi các ngân hàng tháng 09/2023 dành cho khách hàng gửi online (%/năm):

Ngân hàng 01 tháng 03 tháng 06 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
Abbank 4,856,96,9-8,38,3
ACB 557,357,55---
Agribank -------
Bắc Á 557,98,18,48,48,4
Bảo Việt -4.686.927.37.527.427.42
Bảo Việt 557,78,17,87,77,7
BIDV -------
CBBank 3,93,957,27,57,557,557,55
CIMB 668.89---
Đông Á -------
Eximbank 4.754.757.37.47.67.67.6
GPBank 558,38,58,68,68,6
GPBank 4.754.757.057.17.257.57.35
HDBank 4.754.756.877.16.96.9
Hong Leong 4,84,96,26---
HSBC -------
Indovina -------
KBank 2.53.555.55.55.55.5
Kiên Long 556,77,17,37,47,4
Liên Việt -4.336.326.416.676.576.37
MB Bank -------
MSB 557,37,47,47,47,4
Nam Á Bank 55887,87,87,8
NCB -------
OCB 4,84,9588,17,97,97,9
Oceanbank 557,67,88,18,18,1
PGBank 557,57,57,67,67,6
Publicbank 4,85788,27,37,3
Pvcombank 4,54,57,58,28,38,38,3
Sacombank 556,87,47,77,87,8
Saigonbank 557,27,67,47,47,4
SCB 557,87,857,657,657,65
SeABank -------
SHB 557,27,77,77,77,7
Shinhan 3.94.25.16.155.155.105.05
Standard Chartered 1.52.22.73.23.53.74.1
Techcombank 4,84,86,76,76,76,76,7
TPBank 4,857,67,77,57,47,3
UOB 22.255---
VIB 557,7-7,988
Việt Á -4.586.97.066.946.656.45
VietBank 4.754.7577.27.17.17.1
Vietcapitalbank 4,54,77,57,9---
Vietcombank 4,5566,8-6,8-
Vietinbank 3,34,15,06,36,36,36,3
VPBank 4,94,97,76,96,96,96,9
VRB -------